Description
Tủ sấy Công nghiệp SH Scientific Hàn Quốc
(Industrial Drying Ovens)
Hãng: SH Scientific – Hàn Quốc
GIỚI THIỆU VỀ TỦ SẤY CÔNG NGHIỆP SH SCIENTIFIC:
– Phiên bản Tủ sấy công nghiệp SH Scientific của dòng tủ sấy đối lưu cưỡng bức được sử dụng trong nhiều ứng dụng bao gồm: Sấy, xử lý hoặc kết dính các hợp chất, các phần hoặc các sản phẩm cuối.
– Tủ sấy công nghiệp của hãng SH Scientific – Hàn Quốc có lợi thế về khả năng hoạt động để làm việc với các mẫu nặng. Tủ sấy được thiết kế đặc biệt để dùng cho các mẫu với số lượng lớn hoặc các mẫu thử số lượng lớn, được trang bị với quạt đối lưu mạnh mẽ, mạch điện tử an toàn và có bánh xe đẩy tiện lợi.
ĐẶC ĐIỂM
– Quạt lưu thông mạnh: Chức năng sấy khô nhanh tuyệt vời của vật liệu khối lượng lớn bằng cách sử dụng động cơ quạt mạnh mẽ.
– An toàn điện: Được trang bị chức năng chống quá tải nhiệt và mạch bảo vệ của quạt động cao.
– Hiệu quả cao khả năng làm việc: Thuận tiện để cài đặt, sấy khô và thu hồi khối lượng bằng cách sử dụng thiết bị hút ngoài và thiết bị hút bên trong máy trong cùng một thời gian.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỦ SẤY CÔNG NGHIỆP:
Model | SH-IDO-864FG | SH-IDO-1152FG | SH-IDO-2250FG | SH-IDO-3612FG |
Loại tuần hoàn không khí | Bắt buộc | |||
Khoảng nhiệt độ | Nhiệt độ môi trường + 10 0C đến 200 0C | |||
Khoảng thời gian | 00.00 đến 99 giờ 59 phút, đồng hồ bấm giờ kỹ thuật số có thể chọn lựa | |||
Bộ điều khiển nhiệt độ và thời gian | Microprocess PID Membrane Touch Digital Controller | |||
Công suất nhiệt | 7 KW | 9 KW | 18 KW | 23 KW |
Vật liệu trong | Thép không gỉ | |||
Vật liệu ngoài | Thép tấm với Powder Heating Coated | |||
Kệ | 03 (38 maximun) | 03 (38 maximun) | 06 2EAX3 (96 maximun) | 06 2EAX3 (96 maximun) |
Kích thước trong (WxDxH) | 900x800x1200 mm | 1200x800x1200 mm | 1600x930x1500 mm | 2150x1120x1500 mm |
Kích thước ngoài (WxDxH) | 1160x1000x1870 mm | 1480x1013x1948 mm | 2298x1146x2119 mm | 2850x1335x2130 mm |
Khối lượng thực | 295 kg | 415 kg | 570 kg | 780 kg |
Thể tích | 864 lít | 1152 lít | 2232 lít | 3612 lít |
Nguồn điện yêu cầu 230V, 50/60Hz, 3Φ | 17.6 A | 22.6 A | 45.2 A | 57.7 A |
Cat.No | IDO864FG230-3 | IDO1152FG230-3 | IDO2250FG230-3 | IDO3612FG230-3 |
Nguồn điện yêu cầu 380V, 50/60Hz, 3Φ | 10.6 A | 13.7 A | 27.3 A | 34.9 A |
Cat.No | IDO864FG380-3 | IDO1152FG380-3 | IDO2250FG380-3 | IDO3612FG380-3 |
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC
Ms Vân Anh – ĐT 0909 958 507
Công ty Cổ phần Công nghệ Hiển Long
B40, KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: [email protected]
Website: thietbistore.com
Reviews
There are no reviews yet.