MÁY ĐO ĐỘ NHỚT ADV SERIES

So Sánh

Description

>Máy đo độ nhớt Adv Series

Máy đo độ nhớt Adv Series

Model: Adv Series

Hãng: Fungilab – Tây Ban Nha

 

ĐẶC ĐIỂM

Tùy chọn ngôn ngữ: Tiếng Anh / Pháp / Đức / Catalan / Tây Ban Nha / Ý / Nhật Bản / Ba Lan / Hà Lan / Bồ Đào Nha

Dữ liệu được hiển thị

+ Chọn tốc độ

+ Chọn Spindles

+ Đọc độ nhớt: cP (mPa · s) hoặc cSt

+ Tỷ lệ phần trăm của khoảng đo (%)

+ Nhiệt độ mẫu: oC hoặc oF (Tùy chọn)

Độ đọc độ nhớt

+ Độ nhớt tuyệt đối (cP hoặc mPa · s)

+ Độ nhớt rõ rệt (cP hoặc mPa · s)

+ Độ nhớt động học (cSt, mm2 / giây)

Giao diện USB: Chuyển dữ liệu nhanh hơn đến máy tính

Spindles: Trục bằng thép không rỉ AISI 316, dễ dàng xác định bằng số và chữ cái khi thay đổi theo dải độ nhớt.

Tiêu chuẩn đo độ nhớt:

+ BS: 6075, 5350

+ ISO: 2555.162

+ ASTM: 115, 789, 1076, 1084, 1286, 1417, 1439, 1638, 1824, 2196, 2336, 2364, 2393, 2556, 2669, 2849, 2983, 2994, 3232, 3236, 3716

Máy đo độ nhớt Adv Series
Máy đo độ nhớt Adv Series

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Độ chính xác: ± 1%

Adapter để đo độ nhớt thấp: 0.01

Đối với độ nhớt thấp hơn 10.000 cP: 0.1

Đối với độ nhớt bằng hoặc trên 10.000 cP: 1 Độ lặp lại: 0.2%.

Nhiệt độ: 0ºC to + 100ºC (32ºF đến 212.0ºF ).

Độ phân giải: 0.1ºC / 0.1722 oF.  Độ chính xác: +/- 0.1ºC

Loại đầu dò: PT100

Nguồn: 100-240 VAC, 50/60 Hz

 

Code Model Khoảng đo độ nhớt (cP) Tốc độ (r.p.m) Độ gia tăng
VL200003 ADV L *1 – 2.000.000 0.3 – 100 18
VL20002 ADV R 100 – 13.000.000 0.3 – 100 18
VL200001 ADV H 200 – 106.000.000 0.3 – 100 18

 CUNG CẤP BAO GỒM

1/ Máy chính

2/ Spindles

3/ Nhớt chuẩn

4/ Nguồn, adapter và hướng dẫn sử dụng

Để xem thêm các sản phẩm khác vui lòng xem chi tiết tại website

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “MÁY ĐO ĐỘ NHỚT ADV SERIES”