Nhớt chuẩn TQCSheen – Hà Lan

Nhớt chuẩn TQCSheen – Hà lan (Calibration Oils) chất lượng cao có công thức đặc biệt để đáp ứng tất cả các yêu cầu hiệu chuẩn của tất cả các loại cốc đo độ nhớt và máy đo độ nhớt với một mức giá phải chăng. Được chứng nhận UKAS và phụ hợp với các tiêu chuẩn BS, DIN, ISO, IE C. 

So Sánh

Description

Nhớt chuẩn TQCSheen – Hà Lan
(Calibration Oils)

Hãng: TQCSheen – Hà Lan

Model: SH441, SH442, SH443

Nhớt chuẩn TQCSheen
Nhớt chuẩn TQCSheen

ĐẶC ĐIỂM NHỚT CHUẨN TQCSHEEN – ANH QUỐC

– Những loại nhớt chuẩn TQCSheen này thích hợp cho việc hiệu chuẩn tất cả các loại cốc đo độ nhớt và các loại máy đo độ nhớt (rotational viscometers).

– Mỗi loại nhớt chuẩn được cung cấp với giấy chứng nhận hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn quốc gia.

– Ngoài phạm vi tiêu chuẩn, nhiều giá trị khác có sẵn, bao gồm một loạt các ứng dụng.

THÔNG TIN

– Nhớt chuẩn TQCSheen – Hà Lan có công thức đặc biệt để đáp ứng tất cả các yêu cầu hiệu chuẩn và chất lượng cao với một mức giá phải chăng. 

– Được chứng nhận UKAS và phụ hợp với tiêu chuẩn BS, DIN, ISO, IE C. 

– Thành phần 100% Hydrocarbon thích hợp xác định và hiệu chuẩn tất cả các dòng cốc đo độ nhớt và máy đo độ nhớt, các ứng dụng từ thấp đến cao.

– Cung cấp trong chai 500 ml (1.06 pint). Độ chính xác ± 0.3%, cho độ nhớt động lực và độ nhớt động học.

NHỚT CHUẨN TQCSHEEN SH441 
  • Phạm vi tiêu chuẩn 20 oils, 50 – 20,000 centipoise (25 ºC).
  • Thể tích: 470 ml.
  • Độ chính xác: ± 0.3% đến 1,000 mm2/giây.
  • Độ chính xác: ± 0.4% 1,000 đến 10,000 mm2/giây.
  • Độ chính xác: ± 0.6% 10,000 đến 100,000 mm2/giây.
  • 07 giá trị độ nhớt giữa 20 và 26 ºC.
  • Phù hợp tiêu chuẩn NIST
NHỚT CHUẨN TQCSHEEN SH442
  • Phạm vi tiêu chuẩn 24 oils, 14 – 20,000 centipoise.
  • Thể tích: 500 ml.
  • Độ chính xác: ± 0.18 đến 0.3.
  • 06 giá trị độ nhớt giữa 20 và 25 ºC, độ tăng 1 ºC.
  • Phù hợp tiêu chuẩn ASTM D1480, ASTM D2162.
NHỚT CHUẨN TQCSHEEN SH443
  • Được hiệu chuẩn thông qua các mức nhiệt độ 20 – 25 – 37.78 – 40 – 50 – 60 – 98.89 ºC đến 100 ºC, với độ nhớt danh nghĩa được đưa ra tại những mức nhiệt độ này.
  • Các giá trị được liệt kê với các đơn vị cP (mPa.s), cSt (mm2/s), g/ml (tỉ trọng) và hệ số Saybolt.
  • Phù hợp tiêu chuẩn ASTM D2162, ASTM D445, 446.

THÔNG TIN CHỌN LOẠI NHỚT CHUẨN TQCSHEEN

Code Thông số (25ºC) Code Thông số (25ºC) Code Thông số (Tại 25ºC)
441/1 50 cP ± 0.2% 442/1 No.1 50 cP ± 0.26% 442/21 No.21 14 cP (25 ºC) ± 0.26%
441/2 75 cP ± 0.2% 442/2 No.2 75 cP ± 0.27% 442/24 No.24 2000 cP (25 ºC) ± 0.29%
441/3 100 cP ± 0.2% 442/3 No.3 100 cP ± 0.27% 443/D10 9.9 cP (25 ºC) ± 0.2%
441/4 150 cP ± 0.2% 442/4 No.4 150 cP ± 0.28% 443/D1000 1000 cP (25 ºC) ± 0.2%
441/5 200 cP ± 0.2% 442/5 No.5 200 cP ± 0.28% 443/D5 5.0 cP (25 ºC) ± 0.1%
441/6 250 cP ± 0.2% 442/6 No.6 250 cP ± 0.28% 443/D500 500 cP (25 ºC) ± 0.2%
441/7 300 cP ± 0.2% 442/7 No.7 300 cP ± 0.28% 443/D5000 5000 cP (25 ºC) ± 0.2.5%
441/8 350 cP ± 0.2% 442/8 No.8 350 cP ± 0.28% 443/D7500 7600 cP (25 ºC) ± 0.2.5%
441/9 400 cP ± 0.2% 442/9 No.9 390 cP ± 0.28% 443/N0.4** 0.3 cP (25 ºC) ± 0.1%
441/10 500 cP ± 0.2% 442/10 No.10 500 cP ± 0.29% 443/N0.8** 0.5 cP (25 ºC) ± 0.1%
441/11
700 cP ± 0.2%
442/11
No.11 750 cP ± 0.29%
443/N10
14 cP (25 ºC) ± 0.2%
441/12 1000 cP ± 0.2% 442/12 No.12 1000 cP ± 0.29% 443/100 240 cP (25 ºC) ± 0.2%
441/13 1500 cP ± 0.2% 442/13 No.13 1500 cP ± 0.29% 443/N1000 2600 cP (25 ºC) ± 0.2%
441/14 2500 cP ± 0.2% 442/14 No.14 2500 cP ± 0.29% 443/N15000 40000 cP (25 ºC) ± 0.2.5%
441/15 4000 cP ± 0.2% 442/15 No.15 4000 cP ± 0.29% 443/N2 1.8 cP (25 ºC) ± 0.1%
441/16 6000 cP ± 0.2% 442/16 No.16 6000 cP ± 0.29% 443/N35 51 cP (25 ºC) ± 0.2%
441/17 8000 cP ± 0.2% 442/17 No.17 7750 cP ± 0.30% 443/N350 750 cP (25 ºC) ± 0.2%
441/18 10000 cP ± 0.2% 442/18 No.18 10000 cP ± 0.30% 443/N4000 10000 cP (25 ºC) ± 0.2.5%
441/19 15000 cP ± 0.2% 442/19 No.19 15000 cP ± 0.30% 443/S20 28 cP (25 ºC) ± 0.2%
441/20 20000 cP ± 0.2% 442/20 No.20 20000 cP ± 0.30% 443/S2000 4700 cP (25 ºC) ± 0.2.5%
443/S3 3.3 cP ± 0.1% 443/S30000 73000 cP ± 0.2.5% 443/S6 7.2 cP (25 ºC) ± 0.1%
443/S60 100 cP ± 0.2% 443/S600 1300 cP ± 0.2% 443/S8000 20000 cP (25 ºC) ± 0.2.5%

CUNG CẤP BAO GỒM

1. Nhớt chuẩn TQCSheen – Anh Quốc.

2. Chứng nhận CO, CQ.

Ngoài thiết bị của Hãng TQCSheen – Hà Lan, Công ty Cổ Phần Công Nghệ Hiển Long còn cung cấp rất nhiều máy móc, thiết bị, dụng cụ dùng trong ngành sơn, mực in, coatings của các hãng uy tín, chất lượng khác như: Rhopoint, BEVS, Rigosha, Biuged.
Xem thêm các sản phẩm tại đây: https://thietbistore.com/danh-muc/thiet-bi-nganh-son-muc-in

MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC:
Ms Vân Anh – ĐT: 0909 958 507
Công ty Cổ phần Công nghệ Hiển Long
B40, KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: [email protected]

Website: thietbistore.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Nhớt chuẩn TQCSheen – Hà Lan”