Description
Tủ sấy Shellab Series SMO
Hãng: Shellab – Mỹ
GIỚI THIỆU TỦ SẤY SHELLAB SERIES SMO:
– Tủ sấy Shellab Series SMO là thiết bị lý tưởng cho công nghiệp, phân tích và các ứng dụng phòng thí nghiệm thông dụng.
– Thiết bị được khuyến khích sử dụng cho khoa học và phân tích quan trọng, sử dụng trong phòng thí nghiệm và nhà máy thí điểm nghiên cứu sản phẩm.
– Các ứng dụng tiêu biểu của Tủ sấy Shellab bao gồm: lão hóa, lưu hóa, sấy, nung, pre-heating, điều hòa và thử nghiệm chu trình sống.
– Có thể chọn 1 trong 3 kích thước tủ, với bộ điều hòa cưỡng bức và dự trữ nhiệt năng cho sự phục hồi nhanh chóng sau khi cửa mở.
– Tủ sấy Shellab Series SMO được thiết kế cho hiệu suất an toàn, chính xác và thống nhất trong môi trường phòng thí nghiệm.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
1. Bộ điều khiển nhiệt độ PID nâng cao tạo độ nhạy cao.
2. Tích hợp bộ đếm thời gian kỹ thuật số giúp vận hành tự động.
3. Độc lập điểm ghi quá tải nhiệt và bộ kiểm soát hoạt động.
4. Cấu trúc trong làm bằng thép không gỉ, cho thời gian vận hành lâu, dễ làm sạch.
5. Bộ tuần hoàn cưỡng bức đảm bảo đồng nhất nhiệt độ tối đa.
6. Cấu trúc Triple – Wall giúp giảm nhiệt độ bề mặt ngoài tối đa.
7. Kệ bằng thép không gỉ có thể điều chỉnh trên 12.7 mm trung tâm cung cấp tùy chọn khoảng không linh hoạt.
8. Có 8 cổng truy cập phía sau, dây cáp đường kính 4.4 cm, thiết bị đo đạc.
9. Có cổng thoát, đường kính 7.6 cm, có thể điều chỉnh, kết nối ngoài với lỗ thông để xả nước thải nếu cần.
10. Chứng nhận quốc tế CAN/CSA, UL, EN, IEC 61010 và phù hợp với CE, DIN 12880:2007:05 và ASTM E145-94.
TÍNH NĂNG
– Tủ sấy Shellab Series SMO có cả 2 loại cấu hình 110-120V, 50/60 Hz hoặc 220-240V, 50/60 Hz. Đạt nhiệt độ lên tới 306 0C với độ biến đổi và thời gian phục hồi nhanh.
– Tốc độ tăng nhiệt lên tới 306 0C phụ thuộc vào việc chọn điện áp.
– Hiệu suất tăng nhiệt công bố dựa trên một buồng chuẩn dưới thử nghiệm kiểm soát tại nhiệt độ môi trường 20 0C, dòng điện áp ±10% của điện áp quy định.
– Kiểm soát, chương trình thời gian và giám sát nhờ bộ điều khiển vòng lặp PID tiên tiến (Proportional, Integral, Derivative).
– Có chế độ hẹn giờ, lập trình chu trình dừng, tự động tắt.
– Bảng điều chỉnh được tích hợp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
SMO1-2 | SMO3-3 | SMO5-2 | |
Thể tích trong | 39.4 lít | 85 lít | 138 lít |
Kích thước trong (WxDxH) | 30.7 x 34.9 x 36.8 cm | 41.9 x 41.2 x 49.5 cm | 53.3 x 49.4 x 52.7 cm |
Kích thước ngoài (WxDxH) | 57.7 x 59.6 x 80.0 cm | 68.4 x 72.7 x 86.4 cm | 79.8 x 71.4 x 98.5 cm |
Cấu trúc trong | Thép không gỉ series 400 | ||
Cấu trúc ngoài | Thép Gause 20, Sơn tĩnh điện | ||
Số kệ | 02 (Tối đa 06) | 02 (Tối đa 07) | 02 (Tối đa 09) |
Khối lượng mỗi kệ | 22.7 kg | ||
Tổng tải trọng cho phép | 45 kg | 91 kg | 91 kg |
Năng lượng tiêu thụ (kWh/day) | |||
Tại 80 0C | 5.7 | 6.5 | 6.7 |
Tại 150 0C | 11.8 | 12.2 | 12.7 |
Tại 306 0C | 18.8 | 22.1 | 22.7 |
Khoảng nhiệt độ 20 0C trên môi trường đến 306 0C | |||
Heat-Up to Ambient — Minutes to 80°C | 8.0 | 6.0 | 6.0 |
Heat-Up to Ambient — Minutes to 150°C | 20.0 | 15.0 | 28.0 |
Heat-Up to °C Ambient — Minutes to 306°C | 52.0 | 57.0 | 80.0 |
Độ đồng nhất nhiệt độ | |||
Tại 80 0C | 0.75 0C | 0.75 0C | 0.75 0C |
Tại 150 0C | 1.75 0C | 2.50 0C | 1.5 0C |
Tại 306 0C | 4.00 0C | 5.00 0C | 3.50 0C |
Nguồn điện | 220-240V, AC, 1Ø, 50/60Hz | ||
Khối lượng NET (kệ tiêu chuẩn) | 57.4 kg | 77.3 kg | 94.3 kg |
Trọng lượng vận chuyển | 76.5 kg | 97.8 kg | 117 kg |
Ngoài thiết bị của Hãng Shellab – Mỹ, Công ty Cổ Phần Công Nghệ Hiển Long còn cung cấp rất nhiều máy móc, thiết bị, dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm của các hãng uy tín, chất lượng khác như: Lenton, SH Scientific, Biobase,…
Xem thêm các sản phẩm tại đây: https://thietbistore.com/danh-muc/thiet-bi-thi-nghiem-co-ban
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN LẠC:
Ms Vân Anh – ĐT 0909 958 507
Công ty Cổ phần Công nghệ Hiển Long
B40, KDC Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Email: [email protected]
Website: thietbistore.com
Reviews
There are no reviews yet.